Có 2 kết quả:
門庭如市 mén tíng rú shì ㄇㄣˊ ㄊㄧㄥˊ ㄖㄨˊ ㄕˋ • 门庭如市 mén tíng rú shì ㄇㄣˊ ㄊㄧㄥˊ ㄖㄨˊ ㄕˋ
mén tíng rú shì ㄇㄣˊ ㄊㄧㄥˊ ㄖㄨˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 門庭若市|门庭若市[men2 ting2 ruo4 shi4]
Bình luận 0
mén tíng rú shì ㄇㄣˊ ㄊㄧㄥˊ ㄖㄨˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 門庭若市|门庭若市[men2 ting2 ruo4 shi4]
Bình luận 0